KHÔNG BỘT Găng tay y tế VGLOVE P1M 5.4G

Thương hiệu: Vglove | Tình trạng: Còn hàng
95.000₫
Kích thước:
Số lượng:

CHỨC NĂNG

  • Bảo vệ khỏi các chất không mong muốn hay nguy hiểm.

  • Sự mềm mại đem đến sự thoải mái và vừa vặn một cách tự nhiên.

  • Có mép cuốn cổ tay giúp việc đeo găng dễ dàng hơn.

  • Dùng cho cả 2 tay.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  1. Chất liệu: cao su tự nhiên chất lượng cao.

  2. Loại không bột – phủ Polymer hoặc Clorin: dùng cho cả 2 tay; màu trăng hoặc ngà vàng.

  3. Tiêu chuẩn chất lượng: phù hợp với các tiêu chuẩn ASTM D3578 và EN455. Sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 13485:2016; ISO 22000:2018; ISO 9001:2015; SA 8000:2014.

  4. Kích thước: Extra-small; Small; Medium; Large; Extra-large

  5. Bảo quản: nơi khô ráo, mát mẻ, nhiệt độ thấp hơn 30*C

  6. Hạn sử dụng: 5 năm kể từ ngày sản xuất

 

 

Kích thước Tiêu chuẩn
Chiều dài
(mm)
VRG Khải Hoàn ASTM 3578, EN 455
240 min 220 min (XS, S)
230 min (M, L, XL)
ASTM 3578-05
240 min EN 455-02
Chiều rộng
(mm)
75 ± 5 (XS)
85 ± 5 (S)
95 ± 5 (M)
105 ± 5 (L)
Min 110 (XL)
70 ± 10 (XS)
80 ± 10 (S)
95 ± 10 (M)
110 ± 5 (L)
Min 110 (XL)
ASTM 3575-05
EN 455-02
Độ dày
(mm)
0.1 min (Ngón tay)
0.1 min (Lòng bàn tay)
0.08 min (Ngón tay)
0.08 min (Lòng bàn tay)
ASTM 3575-05
EN 455-02

 

Kích thước

 

 

Tên chỉ tiêu Tiêu chuẩn Yêu cầu
Tensile EN 455-02 Trước lão hóa
Forece at break: 6N min
Elongation: 650% min
Sau lão hóa
Forece at break: 6N min
Elongation: 500% min
ASTM3578-05 Trước lão hóa
Forece at break: 18Mpa min min
Elongation: 650% min
Sau lão hóa
Forece at break: 14Mpa min
Elongation: 500% min
Hàm lượng bột ASTM D6124, EN 455-03 Găng tay có bột: 10mg/dm2
Găng tay không bột: 2mg/găng
Hàm lượng Protein ASTM D5712, EN 455-03 Găng tay có bột: 200μg/dm2
Găng tay không bột: 2μg/dm2
Hàm lượng kim loại 46-2007, QDD-BYT
(Trang 26566)
ML(mg/kg)
Antimon (Sb) 0.2
Arsen (As) 0.2
Cadimi (Cd) 0.2
Chì (Pb) 2

 

Chỉ tiêu lý hóa

Tên chỉ tiêu Yêu cầu
Nấm men Âm tính
Nấm mốc Âm tính

 

Chỉ tiêu vi sinh 

 

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

icon icon icon