-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bảo vệ khỏi các chất không mong muốn hay nguy hiểm.
Sự mềm mại đem đến sự thoải mái và vừa vặn một cách tự nhiên.
Có mép cuốn cổ tay giúp việc đeo găng dễ dàng hơn.
Dùng cho cả 2 tay.
Chất liệu: cao su tự nhiên chất lượng cao.
Loại không bột – phủ Polymer hoặc Clorin: dùng cho cả 2 tay; màu trăng hoặc ngà vàng.
Tiêu chuẩn chất lượng: phù hợp với các tiêu chuẩn ASTM D3578 và EN455. Sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 13485:2016; ISO 22000:2018; ISO 9001:2015; SA 8000:2014.
Kích thước: Extra-small; Small; Medium; Large; Extra-large
Bảo quản: nơi khô ráo, mát mẻ, nhiệt độ thấp hơn 30*C
Hạn sử dụng: 5 năm kể từ ngày sản xuất
Kích thước | Tiêu chuẩn | ||
---|---|---|---|
Chiều dài (mm) |
VRG Khải Hoàn | ASTM 3578, EN 455 | |
240 min | 220 min (XS, S) 230 min (M, L, XL) |
ASTM 3578-05 | |
240 min | EN 455-02 | ||
Chiều rộng (mm) |
75 ± 5 (XS) 85 ± 5 (S) 95 ± 5 (M) 105 ± 5 (L) Min 110 (XL) |
70 ± 10 (XS) 80 ± 10 (S) 95 ± 10 (M) 110 ± 5 (L) Min 110 (XL) |
ASTM 3575-05 EN 455-02 |
Độ dày (mm) |
0.1 min (Ngón tay) 0.1 min (Lòng bàn tay) |
0.08 min (Ngón tay) 0.08 min (Lòng bàn tay) |
ASTM 3575-05 EN 455-02 |
Tên chỉ tiêu | Tiêu chuẩn | Yêu cầu |
---|---|---|
Tensile | EN 455-02 | Trước lão hóa Forece at break: 6N min Elongation: 650% min |
Sau lão hóa Forece at break: 6N min Elongation: 500% min |
||
ASTM3578-05 | Trước lão hóa Forece at break: 18Mpa min min Elongation: 650% min |
|
Sau lão hóa Forece at break: 14Mpa min Elongation: 500% min |
||
Hàm lượng bột | ASTM D6124, EN 455-03 | Găng tay có bột: 10mg/dm2 |
Găng tay không bột: 2mg/găng | ||
Hàm lượng Protein | ASTM D5712, EN 455-03 | Găng tay có bột: 200μg/dm2 |
Găng tay không bột: 2μg/dm2 | ||
Hàm lượng kim loại | 46-2007, QDD-BYT (Trang 26566) |
ML(mg/kg) |
Antimon (Sb) | 0.2 | |
Arsen (As) | 0.2 | |
Cadimi (Cd) | 0.2 | |
Chì (Pb) | 2 |
Tên chỉ tiêu | Yêu cầu |
---|---|
Nấm men | Âm tính |
Nấm mốc | Âm tính |